Thứ Hai, 22 tháng 10, 2018

Cách sử dụng và các cấu trúc với BOTH

Cùng Benative học về cách dùng của từ hạn định Both và những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh liên quan trong bài viết dưới đây ngay các bạn nhé.


Cách sử dụng  và các cấu trúc với BOTH

1. Ý nghĩa của “Both” 


Both mang nghĩa là cả hai. Cái này và cái kia. Chúng ta sử dụng “both” khi muốn nói đến hai thứ mà đã được đề cập trước đó

Ex: Do you want the black shoes or the white one?
(Anh muốn mua đôi giày đen hay đôi màu trắng?)
Hmmm. Let me think. Okay, I’ll buy both
(Để tôi nghĩ xem. Được rồi, tôi sẽ mua cả hai)

2. Cấu trúc: BOTH…AND….

- Cấu trúc này tương đương với “not only…but also…” (không những…mà còn…)

- Dấu “…” đó có thể là tính từ (adjective) hoặc danh từ (noun)

* BOTH adjective AND adjective
Ex: She is both beautiful and kind
(Cô ấy vừa xinh đẹp vừa tốt bụng)

I’m both sad and happy at the same time
(Tôi vừa buồn mà vừa hạnh phúc)

They are both weathy and costive
(Bọn họ vừa giàu vừa keo kiệt)

*BOTH noun AND noun
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này với danh từ đếm được số ít (singular nouns)

Ex: I can speak both English and French
(Tôi có thể nói cả tiếng Anh và tiếng Pháp)

My uncle has both a girl and a boy
(Chú của tôi có một đứa con gái và một đứa con trai)

Sandra is both a singer and an actress
(Sandra vừa làm ca sĩ vừa làm diễn viên)

Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc này với danh từ đếm được số nhiều (plural nouns)
Ex: I can speak both languages
(Tôi có thể nói cả hai ngôn ngữ)

You have both that T-shirts, don’t you?
(Bạn có cả hai cái áo sơ mi đó, phải không?)

3. Cấu trúc: BOTH (OF) + DETERMINER + PLURAL NOUN

- “Both” và “Both of” đều có thể được sử dụng mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu, nhưng mặt khác hãy chú ý đến đặc trưng về cấu trúc của chúng được đề cập ngay sau đây

- Chúng ta có thể sử dụng cả “both” và “both of” trước từ xác định (determiner) và danh từ đếm được số nhiều (plural nouns)

- Từ xác định ở đây có thể là mạo từ (a, an, the) hoặc my, his, their, this, that,…

Ex: Both (of) my brothers got angry with me
(Cả hai ông anh của tôi đều nổi giận với tôi)

Both of the grocery store are closed today
(Cả hai cửa hàng văn phòng phẩm đều đóng cửa ngày hôm nay)

This table was made by both of the carpenters
(Cả hai người thợ mộc cùng làm ra chiếc bàn này)

- Nếu chỉ sử dụng “both” bỏ “of” thì chúng ta cũng bỏ “the” ở phía sau luôn
Ex: Both of the students are excellent in math
(Cả hai học sinh đều xuất sắc ở môn toán)

Both students are excellent in math
(Cả hai học sinh đều xuất sắc ở môn toán)

4. Cấu trúc: BOTH OF + OBJECT PRONOUN

- “Object Pronoun” là đại từ tân ngữ: me, you, her, him, it, them, you, us nhưng dĩ nhiên ở đây ta chỉ sử dụng những đại từ tân ngữ mà chủ ngữ của nó ở số nhiều, nói cách khác đó là các đại từ you, them, us.

- Đặc biệt trong cấu trúc này chúng ta không thể lược bỏ “of” được mà bắt buộc phải sử dụng giới từ này sau “both”

Ex: He invited both of us to his wedding
(Anh ấy mời cả hai chúng tôi đến dự đám cưới)

Chicken soup and spaggetti are really good. I like both of them 
(Súp gà và mì Ý thực sự rất ngon. Tôi thích cả hai món)

Both of you follow me to the principal's office now
(Cả hai cậu theo tôi đến phòng hiệu trưởng ngay bây giờ)

5. Cấu trúc: VERB + OBJECT PRONOUN + BOTH

- Ở cấu trúc số 4 ta phải dùng “both of” trước một đại từ tân ngữ nhưng bây giờ ta có thể làm ngược lại, với điều kiện là trước đại từ tân ngữ phải có một động từ (verb)

Ex: I hope he will invite us both to his wedding
(Tôi hi vọng là anh ta sẽ mời cả hai chúng tôi đến dự đám cưới)

Chicken soup and spaggetti are really good. I like them both
(Súp gà và mì Ý thực sự rất ngon. Tôi thích cả hai món)

Tonight, I’ll take you both to a great place
(Tối nay tôi sẽ dẫn cả hai cậu đến một nơi tuyệt vời)

6. Cấu trúc: TO BE + BOTH

- “Both” có thể đi sau một động từ “to-be” hoặc các trợ động từ (như have, has) và các động từ khiếm khuyết (modal verbs), chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn ở phần sau, còn ở phần này ta chỉ quan tâm đến “to-be” đứng trước “both”

Ex: I am both a scientist and a translator
(Tôi vừa là nhà khoa học vừa là thông dịch viên)

The enemies are both willing to go to mediation
(Cả hai kẻ địch đều sẵn sàng đi đến hòa giải)

We were both happy with a christmas gift from Santa Claus
(Cả hai chúng tôi đều đã rất hạnh phúc với món quà giáng sinh từ ông già Noel)

7. Cấu trúc: MODAL VERB + BOTH + VERB

- Như các bạn đã biết, “modal verb” là các động từ khiếm khuyết như can, could, may, might, will, shall, should,… Như đã nói ở trên, “both” có thể đi sau các động từ khiếm khuyết này, hãy cùng xem những ví dụ nhé

Ex: My friends can both speak Russia but I can not
(Cả hai đứa bạn của tôi đều biết tiếng Nga còn tôi thì không) 

The flower pots should both be watered 
(Cả hai chậu hoa nên được tưới nước)

My parents would both be shocked if they knew my exam results
(Bố mẹ tôi sẽ sốc lắm nếu họ biết kết quả thi của tôi)

8. Cấu trúc: BOTH + OTHER VERBS

- “Both” có thể kết hợp với những động từ khác ở phía sau nó. Nếu trường hợp có trợ động từ trong câu thì trợ động từ phải đứng trước “both”, chính xác là cấu trúc của câu phải như thế này: trợ động từ + both + động từ thường.

Ex: My parents both wanted a new house and a new car
(Bố mẹ tôi đều mong muốn có một căn nhà mới và một chiếc xe hơi mới)

They both divorced a few times before they met each other
(Cả hai người bọn họ đều đã ly hôn một vài lần trước khi gặp nhau)

We have both thought about the future since we were in high school 
(Cả hai chúng tôi đều đã nghĩ về tương tai từ khi chúng tôi còn học phổ thông)

9. PHỦ ĐỊNH CỦA “BOTH”

- Chúng ta không dùng “both” trong câu phủ định, thay vào đó chúng ta sử dụng “neither”
Chúng ta không nói: Both of them are not invited to his wedding
Mà phải nói: Neither of them are invited to his wedding

>> Nguồn: Sưu tầm

0 nhận xét:

Đăng nhận xét