Thứ Sáu, 31 tháng 8, 2018

Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

Tiếng Anh có 12 thì cơ bản, trong bài viết này, Benative sẽ giới thiệu đến các bạn cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành.
Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh


1. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

Thể khẳng định: S + have/has + V-P2 (động từ bất quy tắc cột 2)
VD: I have drunk orange juice for a long times
Thể phủ định: S + have/has + not + V-P2
VD: I have not drunk orange juice for a long times
Thể nghi vấn: Have/has + S + V-P2
Yes, S + have/has
No, S + Have/has + not
VD: 
Q: Have you drunk orange juice for a long times?
A: Yes, I have

2. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành là một nội dung ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, được sử dụng trong các trường hợp sau:
Sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ:
VD: 
Peter has traveled around the world (we don’t know when)
Have you passed your driving test?
Sử dụng để diễn tả một hành động lặp lại nhiều lần cho đến thời điểm hiện tại:
VD: I have watched “The Incredible 2” several times.
Sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu diễn ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại. (Có các từ chỉ thời gian đi cùng như: since, for, ever, never, so far, up to now …)
VD: 
Peter has lived in that house for ten years (He still live there)
= Peter has lived in that house since 2008 (The current year is 2018)
Sử dụng sau cấu trúc so sánh hơn nhất:
VD: It’s the most boring film that I have ever seen.
Sử dụng sau cấu trúc This/It is the first/second/third… times:
VD: This is the first time she has driven a car

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành khi trong câu có các từ sau:
Since (từ), for (khoảng)
Already (đã): dùng trong câu khẳng định và câu hỏi, có thể đứng ngay sau “have” hoặc cuối câu.
Yet (chưa): dùng trong câu khẳng định hoặc nghi vấn, thường đứng cuối câu.
Just (vừa mới): dùng để chỉ hành động vừa mới xảy ra.
Recently, lately: gần đây
So far: cho đến bây giờ
Up to now, up to this moment, up to the present, until now, until this time: đến tận bây giờ.
Ever: đã từng bao giờ chưa (chỉ dùng trong câu nghi vấn)
Never… before: chưa bao giờ… trước khi…
In/over/during/for + the + past/last + time: trong thời gian qua.
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã chấm dứt ở hiện tại, do đó đã có kết quả rõ ràng còn thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động vẫn tiếp diễn ở hiện tại, có khả năng kéo dài tới tương lai do đó chưa có kết quả rõ ràng.
VD: 
I have waited for you for half an hour (and now and stop waiting because you didn’t come) – hiện tại hoàn thành
I have been waiting for you for half an hour (and now I’m still waiting, hoping that you’ll come) – hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Nắm vững các thì trong tiếng Anh là một bước học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất. Mong rằng bài viết này đã cung cấp các thông tin hữu ích giúp các bạn nắm vững và sử dụng đúng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét