Thứ Hai, 7 tháng 1, 2019

7 Cách dùng từ OR trong tiếng Anh


Từ OR là một trong những từ ngắn nhất nhưng lại hữu ích nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu hết các nghĩa và cách dùng từ OR cho đúng. Bài này sẽ giới thiệu cho bạn 7 cách dùng từ OR.

7 cach dung tu or trong tieng anh

Cách dùng 1: 

           OR = hoặc, hoặc là, hay, hay là.
Trong cách dùng từ OR này, chúng ta giới thiệu ra một lựa chọn, một khả năng mới.

Ví dụ:


Is your sister older or younger than you? (Cô ấy là chị gái hay em gái bạn?)

Are you coming or not? (Bạn có đến hay không?)

Is it a boy or a girl? (Đứa bé đó là trai hay gái?)

It can be black, white or grey. (Có thể là màu đen, trắng, hoặc xám)

Cách dùng 2:

              OR = OR ELSE = nếu không thì.
Trong cách dùng từ OR này, chúng ta giới thiệu ra một hậu quả nếu một hành động nào không được thực hiện.

Ví dụ:


Turn the heat down or it’ll burn. (Hãy giảm nhiệt độ nếu không thì nó sẽ khét đấy.)

Cách dùng 3:

               OR dùng giữa hai con số khi không biết chính xác.
Ví dụ:


There were six or seven of us there. (Lúc đó tụi tôi có khoảng 6 hay 7 người gì đó.)

Cách dùng 4:

          OR dùng sau dấu phẩy, dùng để giải thích danh từ phía trước.
Ví dụ:


Geology, or the science of the earth’s crust. (Địa chất học, hay chính là một khoa học về lớp vỏ của trái đất.)

It weighs a kilo, or just over two pounds. (nó nậng 1 kí lô, hay hơn 2 pound một tí)

Cách dùng 5:

             OR = “nếu không thì”, dùng sau một mệnh đề, để lý giải một cách chắc chắn điều gì đó phải đúng.
Ví dụ:


He must like her, or he wouldn’t keep calling her. (Anh ấy ắt phải thích cô ấy, nếu không thì anh ấy đâu có gọi điện cho cô ấu hoài như thế.)

Cách dùng 6:

         OR dùng để bất ngờ đưa ra một ý tưởng ngược lại với mệnh đề trước.
Ví dụ:


He was lying—or was he? (Lúc đó hắn đang nói dối — à mà có thật hắn nói dối không nhỉ?)

Cách dùng 7:

            Cấu trúc EITHER A OR B (hoặc là A hoặc là B)
Trong cách dùng này, chúng ta nêu ra hai lựa chọn và người chọn chỉ có thể chọn một trong hai lựa chọn đó.

Ví dụ:


Well, I think she’s either Czech or Slovak. (Hừm, tôi nghĩ cô ấy hoặc là người Czech hoặc là người Slovakia.)

I’m going to buy either a camera or a DVD player with the money. (Tôi sẽ mua hoặc là máy ảnh hoặc là máy chơi DVD với số tiền đó.)

Either he could not come or he did not want to. (Hoặc là anh ấy không tới được hoặc là anh ấy không muốn tới.)
>> Nguồn: Sưu tầm

0 nhận xét:

Đăng nhận xét