Thứ Tư, 9 tháng 1, 2019

Nâng thang điểm ngữ pháp tiếng Anh qua bài học về đại từ phản thân

Đại từ phản thân là một trong những chủ đề cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Để không bị mất căn bản, hãy cùng ôn tập lại điểm ngữ pháp này nhé.

Trong các đại từ của ngữ pháp tiếng Anh, đại từ phản thân (reflexive pronouns) được dùng ít phổ biến hơn nhưng lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Cùng ôn tập lại ý nghĩa và các cách sử dụng đại từ phản thân nhé.

nang thang diem ngu phap tieng anh qua bai hoc ve dai tu phan than

1) Định nghĩa đại từ phản thân

Trong tiếng Anh để diễn tả những hành động do chính bản thân mình gây ra hoặc để nhấn mạnh hành động của chủ thể, người ta thường dùng đại từ phản thân.

Đại từ phản thân gồm có: Myself, Ourself, Himself, Herself, Itself, Themself.

Thường xuyên ôn tập là cách để nâng cao điểm tiếng Anh Thường xuyên ôn tập là cách để nâng cao điểm tiếng Anh (Nguồn: understood)

2) Cách sử dụng đại từ phản thân

a) Sử dụng đại từ phản thân như một đối tượng trực tiếp (khi chủ ngữ chính là chủ thể hành động)


Ví dụ:

I am teaching myself to play the flute. (Tôi đang tự học thổi sáo.)

Be careful! You might hurt yourself with that knife. (Cẩn thận cái dao đấy! Bạn có thể tự làm đau mình.)

– Một vài động từ sẽ thay đổi nghĩa một chút khi đi cùng đại từ phản thân:

Ví dụ:

Would you like to help yourself to another drink? = Would you like to take another drink. (Bạn có muốn tự mình lấy một đồ uống khác không?)

– Không sử dụng đại từ phản thân sau các động từ miêu tả những việc mà con người thường làm cho bản thân họ.

Ví dụ: wash (giặt giũ), shave (cạo râu), dress (mặc quần áo)…

b) Sử dụng đại từ phản thân như một đối tượng của giới từ (đứng sau giới từ) khi đối tượng này liên quan đến chủ thể của mệnh đề


Ví dụ:

I had to cook for myself. (Tôi phải tự nấu ăn cho chính mình.)

We were feeling very sorry for ourselves. (Chúng tôi cảm thấy rất tiếc nuối cho chính chúng tôi.)

– Chúng ta sử dụng personal pronouns (đại từ nhân xưng), chứ không dùng reflexive pronouns sau giới từ chỉ vị trí và sau “with” khi mang ý nghĩa “‘cùng đồng hành, sát cánh”.

Ví dụ:

He had a suitcase beside him. (Anh ấy để hành lý ngay bên cạnh mình.)

She had a few friends with her. (Cô ấy có một vài người bạn cùng sát cánh.)

 c)  Kết hợp với giới từ “by” khi chúng ta muốn nhấn mạnh rằng một người đang đơn độc một mình (không có ai giúp đỡ)


Ví dụ:

He lived by himself in an enormous house. (Anh ấy sống đơn độc trong một ngôi nhà lớn.)

She walked home by herself. (Cô ấy đi về nhà một mình.)

The children got dressed by themselves. (Lũ trẻ phải tự mặc quần áo.)

d) Dùng để nhấn mạnh vào bản chất của một người/một vật mà chúng ta đang đề cập đến (đặc biệt, khi chúng ta nói đến một người nổi tiếng)


Ví dụ:

My country itself is quite a small town. (Bản thân quê tôi là một thị trấn nhỏ.)

McCartney himself is an immortal. (Bản thân McCartney là một huyền thoại.)

e) Chúng ta thường đặt đại từ phản thân ở cuối câu để nhấn mạnh chủ thể hành động


Ví dụ:

I painted the house myself. (Chính tôi tự sơn nhà đấy.)

She washed the car herself. (Chính cô ấy tự rửa xe của mình.)

Rõ ràng, đại từ phản thân không hề khó chút nào. Các bạn hãy thường xuyên ôn tập điểm ngữ pháp này để nâng thang điểm tiếng Anh của mình nhé.

Nguồn: edu2review.com

0 nhận xét:

Đăng nhận xét